Our final vocabulary lesson is all about travelling and vacations. Learn these Vietnamese words and you’ll be well prepared on your next journey abroad.
Contents
This lesson is part of the chapter “Learning Vietnamese“.
Previous lesson: Cities & Traffic
Travelling & Leisure time
English | Vietnamese | Pronunciation (Audio) |
---|---|---|
(to) travel | du lịch | |
journey / trip [Sg] | hành trình | journeys / trips [Pl] | những cuộc hành trình |
Bon voyage! / Have a good trip! | chúc một chuyến đi vui vẻ | |
vacation | nghỉ mát | |
holiday [Sg] | ngày lễ | holidays [Pl] | những ngày lễ |
suitcase [Sg] | va li | suitcases [Pl] | những cái va li |
(to) pack bags | gói đồ | |
rucksack | ba lô | |
baggage | hành lý | |
guide book | sách hướng dẫn | |
passport | giấy thông hành | |
border [Sg] | biên giới | borders [Pl] | những đường biên giới |
hotel [Sg] | khách sạn | hotels [Pl] | những cái khách sạn |
(to) reserve / (to) book | đặt chỗ | |
reservation | sự đặt chỗ | |
tourist [Sg] | khách du lịch | tourists [Pl] | những vị khách du lịch |
tourist information | thông tin dành cho khách du lịch | |
map / plan [Sg] | bản đồ kế hoạch | maps / plan [Pl] | những cái bản đồ những kế hoạch |
city map / town map | bản đồ thành phố bản đồ thị trấn | |
trip / excursion | chuyến du ngoạn | |
tent | lều | |
camping site | nơi dựng lều | |
(to) tent / (to) camp | lều | |
(to) bathe / (to) go swimming | đi tắm | |
beach | biển | |
plane | máy bay | |
(to) fly (e.g. by plane) | bay | |
airport | sân bay | |
ship | tàu bè | |
port / harbour | bến tàu |
Vocabulary trainer: Travelling & Leisure time in Vietnamese
How do you say
(to) travel
in Vietnamese?
Correct answers: 0Wrong answers: 0
Previous lesson: Cities & Traffic
Download your free language learning guide
Our free 18-page PDF ebook will teach you how to:
- Get (and stay) motivated learning a new language
- Achieve 80% of your goals with only 20% of the effort
- Make your learning experience more fun than ever
More Vietnamese lessons
- Numbers in Vietnamese
- Basic Conversation in Vietnamese
- Greeting & Farewell in Vietnamese
- Basic Vietnamese Verbs
- Basic Vietnamese Nouns
- Basic Vietnamese Adjectives
- Colors & Appearance in Vietnamese
- Countries & Languages in Vietnamese
- Date & Time in Vietnamese
- Holidays & Good wishes in Vietnamese
- Food & Drinks in Vietnamese
- People & Professions in Vietnamese
- Family & Friends in Vietnamese
- Body & Health in Vietnamese
- Cities & Traffic in Vietnamese
- Vietnamese videos
- Main page: Learn Vietnamese
Leave A Comment