We’ll now learn talking about parts of the human body as well as some useful Vietnamese words and phrases related to Health and Illnesses. Let’s hope you’ll never need them, but better be prepared than sorry as they say…
Contents
This lesson is part of the chapter “Learning Vietnamese“.
Previous lesson: Family & Friends
Next lesson: Cities & Traffic
The Body
English | Vietnamese | Pronunciation (Audio) |
---|---|---|
body [Sg] | thân thể | bodies [Pl] | những thân thể |
head [Sg] | đầu | heads [Pl] | những cái đầu |
face [Sg] | mặt | faces [Pl] | những cái mặt |
eye [Sg] | mắt | eyes [Pl] | những con mắt |
ear [Sg] | tai | ears [Pl] | những cái tai |
nose [Sg] | mũi | noses [Pl] | những cái mũi |
mouth [Sg] | miệng | mouths [Pl] | những cái miệng |
tongue [Sg] | lưỡi | tongues [Pl] | những cái lưỡi |
neck | cổ, những cái cổ | |
chest | ngực | |
back / shoulder | lưng vai | |
stomach [Sg] | dạ dày | stomachs [Pl] | những cái dạ dày |
heart [Sg] | tim | hearts [Pl] | những trái tim |
arm [Sg] | tay | arms [Pl] | những cánh tay |
elbow [Sg] | khuỷu tay | elbows [Pl] | những cái khuỷu tay |
hand [Sg] | bàn tay | hands [Pl] | những bàn tay |
right hand | bàn tay phải | |
left hand | bàn tay trái | |
finger [Sg] | ngón trỏ | fingers [Pl] | những ngón trỏ |
leg [Sg] | chân | legs [Pl] | những cái chân |
foot [Sg] | bàn chân | feet [Pl] | những bàn chân |
skin | da | |
hair | tóc | |
tooth [Sg] | răng | teeth [Pl] | những cái răng |
blood | máu |
Health & Illnesses
English | Vietnamese | Pronunciation (Audio) |
---|---|---|
healthy | khỏe mạnh | |
ill / sick | ốm bệnh | |
ache [Sg] | nhức đầu | aches [Pl] | những cơn nhức đầu |
My [...] aches. / My [...] hurts. | cái […] của tôi nhức cái […] của tôi đau | |
My [...] ache. / My [...] hurt. | những cái […] của tôi nhức những cái […] của tôi đau | |
I have a stomach ache. | tôi bị đau dạ dày | |
My legs hurt. | đôi chân tôi bị đau | |
doctor | bác sĩ | |
medical office / doctor’s surgery | phòng mạch phòng mổ | |
chemist’s / drugstore | dược sĩ | |
hospital | bệnh viện | |
illness / malady | ốm bệnh |
Vocabulary trainer: Body & Health in Vietnamese
How do you say
medical office / doctor’s surgery
in Vietnamese?
Correct answers: 0Wrong answers: 0
Previous lesson: Family & Friends
Next lesson: Cities & Traffic
Download your free language learning guide
Our free 18-page PDF ebook will teach you how to:
- Get (and stay) motivated learning a new language
- Achieve 80% of your goals with only 20% of the effort
- Make your learning experience more fun than ever
More Vietnamese lessons
- Numbers in Vietnamese
- Basic Conversation in Vietnamese
- Greeting & Farewell in Vietnamese
- Basic Vietnamese Verbs
- Basic Vietnamese Nouns
- Basic Vietnamese Adjectives
- Colors & Appearance in Vietnamese
- Countries & Languages in Vietnamese
- Date & Time in Vietnamese
- Holidays & Good wishes in Vietnamese
- Food & Drinks in Vietnamese
- People & Professions in Vietnamese
- Family & Friends in Vietnamese
- Cities & Traffic in Vietnamese
- Travelling & Leisure time in Vietnamese
- Vietnamese videos
- Main page: Learn Vietnamese
Leave A Comment